Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiệt độ
[nhiệt độ]
|
degree of heat; temperature
Absolute/critical temperature
Temperatures went down to 67 degrees/reached 40 degrees
There was a sudden drop in temperature
The temperature is below/above average; The temperature is below/above normal
To keep/maintain something at a constant temperature